Có 2 kết quả:

地头蛇 dì tóu shé ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ地頭蛇 dì tóu shé ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) local bully
(2) tyrant
(3) regional mafia boss

Từ điển Trung-Anh

(1) local bully
(2) tyrant
(3) regional mafia boss